Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solidarity
[,sɔli'dærəti]
|
danh từ
sự thống nhất (cảm giác và hành động); tính thống nhất
sự đoàn kết; tình đoàn kết
sự đoàn kết dân tộc trước mối đe doạ
sự phụ thuộc lẫn nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solidarity
|
solidarity
solidarity (n)
unity, harmony, cohesion, team spirit, commonality, camaraderie, esprit de corps, unanimity
antonym: discord