Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thẳng
[thẳng]
|
straight
Stand up/sit up straight !; Keep your back straight !; Straighten your back!; Straighten up !
Try and walk straight !
To hammer an iron bar straight
direct; directly; nonstop; straight
Go straight to the principal !
I'm flying direct/nonstop from Peking
Bay thẳng từ Rome sang Montréal
To fly nonstop from Rome to Montreal; to fly Rome-Montreal nonstop
We decided to fly to Sydney nonstop
"Keep out of direct sunlight"
To phone Hanoi direct
Chuyên ngành Việt - Anh
thẳng
[thẳng]
|
Tin học
straight
Từ điển Việt - Việt
thẳng
|
tính từ
theo một hướng nhất định, không cong, không gãy
đi thẳng một đường
không kiêng nể, không thiên vị
nói thẳng; thẳng tính
liền một mạch, không bị gián đoạn
ngủ thẳng giấc đến sáng; đi thẳng vào nhà
trực tiếp, không qua trung gian
hai bên bàn bạc thẳng với nhau
làm ngay và dứt khoát
nói xong đi thẳng