Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
squash
[skwɔ∫]
|
danh từ, số nhiều squash , squashes
(thực vật học) cây bí; quả bí
danh từ
sự nén, sự ép
cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
nước cam
khối mềm nhão
đám đông chen nhau trong một khoảng hẹp
thật là một sự chen chúc chật chội!
tình trạng bị ép vào nhau trong một khoảng hẹp
chen nhau dữ dội ở cổng
tiếng rơi nhẹ
(thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) (như) squash rackets
ngoại động từ
ép, nén, nén chặt; nghiền nát
anh ta ngồi lên chiếc mũ của mình và làm bẹp nó
dồn (người, gia súc..)
(thông tục) làm mất mặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
bóp chết, đàn áp, đập tan (một phong trào, cuộc nổi dậy...)
bác bỏ, gạt bỏ (một ý tưởng, đề nghị..)
nội động từ
bị ép, bị nén; vỡ, bẹp
trái cây mềm dễ bị bẹp nát
chen
chen vào trong xe
tụ tập (đám đông người, gia súc)
có bốn người chúng tôi lèn chặt vào nhau trên chiếc ghế
Chuyên ngành Anh - Việt
squash
[skwɔ∫]
|
Kỹ thuật
quả bí; cây bí; nước quả; cặn quả nghiền
Sinh học
quả bí; cây bí; nước quả; cặn quả nghiền || ép, nén
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
squash
|
squash
squash (n)
squeeze, crush, congestion, crowd, jam
squash (v)
  • crush, squeeze, press, mash, compress, flatten, pound, pulp
    antonym: reshape
  • cram, squeeze, wedge, force, jam, pack, crowd, ram
    antonym: coax
  • overcome, stop, conquer, suppress, quash, quell, annihilate (informal)
    antonym: encourage