Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shed
[∫ed]
|
danh từ
(trong từ ghép) nhà một tầng dùng để chứa đồ, nơi ở cho gia súc, chỗ để xe cộ hoặc làm nhà xưởng
nhà kho dụng cụ
nhà kho để than
nhà để xe đạp
chuồng gia súc
ngoại động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là shed
rụng (lá...), lột (da...)
cây rụng lá và hoa rụng cánh
rắn thường xuyên lột da
một số loại hươu rụng sừng
xe tải để rơi hàng xuống đường
rơi, trào, chảy (nước mắt..)
chảy nước mắt; trào nước mắt
làm cho đổ máu (gây thương tích hoặc tử vong cho người khác)
bị đổ máu; chảy máu (bị thương hoặc bị giết)
bỏ rơi, để rơi
bỏ rơi đồng nghiệp
tung ra, toả ra; đưa ra
toả hương thơm
ngọn lửa toả hơi ấm
ngọn đèn toả ánh sáng dịu trên bàn
toả tình thương yêu
lấy đi, ném đi; chuyển đi
cởi bỏ quần áo vào một ngày nóng
anh phải tập cách vứt bỏ những sự ức chế
Chuyên ngành Anh - Việt
shed
[∫ed]
|
Kỹ thuật
mái che; kho; xưởng, phân xưởng; nhà xe; nhà để máy bay; xếp dưới mái che; thúc ra, đẩy ra
Sinh học
chuồng gia súc
Xây dựng, Kiến trúc
mái che; kho; xưởng, phân xưởng; nhà xe; nhà để máy bay; xếp dưới mái che; thúc ra, đẩy ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shed
|
shed
shed (n)
  • hut, lean-to, cabin, shelter, shack, shanty, outbuilding
  • outbuilding, outhouse, lean-to, barn, shack
  • woodshed, outbuilding, outhouse, garden shed, lean-to, hut, potting shed
  • shed (v)
    molt, cast, peel, skin, slough, scale, flake
    antonym: grow