Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regularly
['regjuləri]
|
phó từ
ở những quãng cách hoặc thời gian đều đặn; cách đều nhau
mỗi buổi sáng thư từ đến đều đặn vào lúc tám giờ
một cách cân đối
một khu vườn có bố cục cân đối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regularly
|
regularly
regularly (adv)
  • frequently, often, on a regular basis, habitually, repeatedly, recurrently, commonly
    antonym: rarely
  • consistently, evenly, smoothly, methodically, systematically, steadily
    antonym: irregularly