Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shedding
['∫ediη]
|
danh từ
sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống
sự lột (da...); cái lột ra