Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lorry
['lɔri]
|
danh từ
xe tải
xe tải của quân đội
tài xế xe tải
(ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)
Chuyên ngành Anh - Việt
lorry
['lɔri]
|
Hoá học
xe tải; toa sàn
Kỹ thuật
xe tải, toa chở hàng
Sinh học
xe tải, toa chở hàng
Xây dựng, Kiến trúc
xe tải, xe rùa