Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
note
[nout]
|
danh từ
lời ghi, lời ghi chép
ghi chép
tôi phải xem lại lời ghi
lời ghi chú, lời chú giải
sự lưu ý, sự chú ý
đáng chú ý
lưu ý đến
bức thư ngắn
gửi cho ai một bức thư ngắn
(ngoại giao) công hàm
công hàm ngoại giao
như bank-note
anh muốn nhận tiền giấy hay tiền đồng?
phiếu, giấy
giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu
dấu, dấu hiệu, vết
vết nhục
dấu hỏi
tiếng tăm, danh tiếng
người có tiếng tăm, người tai mắt
(âm nhạc) nốt; phím ( pianô)
điệu, vẻ, giọng, mùi
giọng anh ta có vẻ giận dữ
bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh
ngoại động từ
ghi nhớ, chú ý, lưu ý, , nhận thấy
hãy ghi nhớ những lời nói của tôi
ghi, ghi chép
chú giải, chú thích
ghi nhớ điều gì thật kỹ lưỡng
trao đổi ý kiến với ai
cho thấy, biểu lộ, bộc lộ
bản báo cáo hàng năm của anh ta bộc lộ tư tưởng bi quan
nói hoặc làm điều sai trái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
notes
|
notes
notes (n)
minutes, record, proceedings, transcript, transcription, summary, follow-up, résumé, log, report