Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
promissory
['prɔmisəri]
|
tính từ
hứa hẹn; hẹn (trả tiền..)
lời thề hẹn trả tiền