Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oath
[ouθ]
|
danh từ, số nhiều oaths
lời thề, lời tuyên thệ
tuyên thệ
tôi xin thề
đã thề, đã tuyên thệ
bắt ai thề
lời thề trung thành
tuyên thệ
tuyên thề (trước toà)
lời nguyền rủa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oath
|
oath
oath (n)
  • promise, pledge, vow, word, assurance, word of honour
  • curse, expletive, cussword (US, informal), swearword, four-letter word, imprecation (formal)