Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
allegiance
[ə'li:dʒəns]
|
danh từ
( allegiance to somebody ) lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc
thề trung thành với Nữ hoàng
bổn phận của thần dân đối với vua, bổn phận của người dân đối với chính phủ
Từ điển Anh - Anh
allegiance
|

allegiance

allegiance (ə-lēʹjəns) noun

1. Loyalty or the obligation of loyalty, as to a nation, sovereign, or cause. See synonyms at fidelity.

2. The obligations of a vassal to a lord.

 

[Middle English alligeaunce, alteration of ligeaunce, from Old French ligeance, from lige, liege. See liege.]

alleʹgiant adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
allegiance
|
allegiance
allegiance (n)
loyalty, commitment, adherence, faithfulness, fidelity, duty
antonym: disloyalty