Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diplomatic
[,diplə'mætik]
|
tính từ
có tính cách ngoại giao
giải quyết tranh chấp bằng con đường ngoại giao
tất cả các đại sứ và nhân viên sứ quán trong một nước; đoàn ngoại giao; ngoại giao đoàn
cái đựng công văn, đồ dùng.. gửi cho sứ quán hoặc từ sứ quán gửi đi; cặp ngoại giao
ngành ngoại giao
khéo léo trong việc xử trí; khôn khéo
câu trả lời khôn khéo
Từ điển Anh - Anh
diplomatic
|

diplomatic

diplomatic (plə-mătʹĭk) adjective

1. Abbr. dipl. Of, relating to, or involving diplomacy or diplomats.

2. Using or marked by tact and sensitivity in dealing with others. See synonyms at suave.

3. a. Of or relating to diplomatics. b. Being an exact copy of the original: a diplomatic edition.

 

[French diplomatique, from New Latin diplōmaticus, from Latin diplōma, diplōmat-, letter of introduction. See diploma.]

diplomatʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diplomatic
|
diplomatic
diplomatic (adj)
  • political, ambassadorial, consular, embassy
  • tactful, subtle, suave, discreet, sensitive, cautious, politic, wily
    antonym: tactless