Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corps
[kɔ:r]
|
danh từ, số nhiều vẫn là corps
(quân sự) lực lượng quân đội từ hai sư đoàn trở lên; quân đoàn
Quân đoàn 6
một trong những ngành kỹ thuật của một quân đội
ngành quân y hoàng gia
nhóm người liên quan đến một hoạt động riêng biệt
Ngoại giao đoàn
giới báo chí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corps
|
corps
corps (n)
  • force, outfit (informal), group, company, band, troop
  • group, body, company, organization, league, service