Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mental
['mentl]
|
tính từ
(y học) (thuộc) cằm
(thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần
người mắc bệnh tâm thần
bệnh tâm thần
sự suy nhược thần kinh
sự tàn nhẫn về tinh thần
một cố gắng tột bậc về tinh thần
(thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
năng lực trí tuệ
ghi nhớ điều gì
mất trí
mày bị mất trí hay sao mà nói bậy vậy!
Chuyên ngành Anh - Việt
mental
['mentl]
|
Kỹ thuật
tinh thần, tâm lý, trí tuệ
Toán học
tinh thần, tâm lý, trí tuệ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mental
|
mental
mental (adj)
cerebral, psychological, rational, intellectual, spiritual, emotional, conceptual, perceptual, abstract
antonym: physical