Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deficiency
[di'fi∫ənsi]
|
danh từ
sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
bù vào chỗ thiếu hụt
sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
(toán học) số khuyết
số khuyết của một đường
bệnh thiếu vitamin
chứng đần
Chuyên ngành Anh - Việt
deficiency
[di'fi∫ənsi]
|
Kinh tế
sự thâm hụt
Kỹ thuật
sự thiếu, sự hụt; chỗ thiếu, chỗ hụt
Sinh học
thiểu năng
Toán học
sự thiếu, sự hụt; chỗ thiếu, chỗ hụt
Vật lý
sự thiếu, sự hụt; chỗ thiếu, chỗ hụt
Xây dựng, Kiến trúc
sự thiếu hụt, sự khuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deficiency
|
deficiency
deficiency (n)
  • lack, shortage, absence, deficit, dearth, insufficiency, paucity, scarcity
    antonym: excess
  • inadequacy, defect, flaw, fault, imperfection, shortcoming, failing, weakness