Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nonsense
['nɔnsəns]
|
danh từ
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lý
vô lý!, nói bậy!
Chuyên ngành Anh - Việt
nonsense
['nɔnsəns]
|
Kỹ thuật
vô nghĩa
Toán học
vô nghĩa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nonsense
|
nonsense
nonsense (n)
garbage, baloney (informal), drivel, gobbledygook (US, informal disapproving), gibberish, hot air (informal), noise, babble, jabber, rubbish, twaddle (informal), claptrap (informal), poppycock (dated informal), balderdash
antonym: sense