Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coin
[kɔin]
|
danh từ
đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
ăn miếng trả miếng
ngoại động từ
đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
tạo ra, đặt ra
đặt ra một từ mới
hái ra tiền
vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coins
|
coins
coins (n)
change, cash, loose change