Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nip
[nip]
|
danh từ
(viết tắt) của Nipponese
cốc rượu nhỏ
uống một cốc rượu nhỏ
một cốc nhỏ rượu uytky
cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp
cấu (véo) ai
sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt
sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét)
(nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến
(kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp
động từ
cắn, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp
kẹp ngón tay ở cửa
( nip off ) ngắt
ngắt nụ hoa
tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi
(nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước
cô ta muốn làm diễn viên, nhưng bố cô ta đã sớm dập tắt ý nghĩ đó từ khi mới chớm nở
lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét)
sáng hôm nay gió lạnh buốt
(từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại
(từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt
(kỹ thuật) bẻ gãy, cắt đứt
(kỹ thuật) kẹp chặt
chạy vội đi
lẻn nhanh vào, chạy vụt vào
nói xen vào, ngắt lời
lẻn nhanh ra, chạy vụt ra
chạy vụt đi, chuồn thẵng
chạy lên trước, chạy lên đầu
nhặt vội
(từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt
Chuyên ngành Anh - Việt
nip
[nip]
|
Hoá học
sự thắt, sự xiết; cái kìm, mỏ kẹp
Kỹ thuật
êtô; cái kìm; cái kẹp, mỏ cặp; độ khít của lắp ghép
Xây dựng, Kiến trúc
êtô; cái kìm; cái kẹp, mỏ cặp; độ khít của lắp ghép
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nip
|
nip
nip (n)
  • pinch, tweak, grasp, grab, squeeze
  • peck, bite, snippet, clipping, nibble, cutting
  • sip, drink, swig (informal), swallow, shot (informal), tot