Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
actress
['æktris]
|
danh từ
nữ diễn viên, đào hát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
actress
|
actress
actress (n)
performer, thespian, artist, artiste, player