Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
momentum
[mou'mentə]
|
danh từ, số nhiều momentums hoặc momenta
(vật lý) động lượng, xung lượng
xe trượt tuyết lấy được động lượng khi nó lao xuống chân đồi
sức đẩy tới; đà
phong trào đòi thay đổi điều lệ công đoàn đang dần dần có đà
Chuyên ngành Anh - Việt
momentum
[mou'mentəm]
|
Hoá học
xung lượng, động lượng
Kỹ thuật
động lượng, đà quay, quán tính của vật quay
Toán học
xung lượng, động lượng
Xây dựng, Kiến trúc
động lượng, đà quay, quán tính của vật quay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
momentum
|
momentum
momentum (n)
impetus, drive, thrust, energy, motion, force, push
antonym: brake