Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gathering
['gæðəriη]
|
danh từ
sự tụ họp; cuộc hội họp
sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại
sự lấy lại (sức khoẻ)
(y học) sự mưng mủ
Chuyên ngành Anh - Việt
gathering
['gæðəriη]
|
Hoá học
sự thu thập, sự gom
Kỹ thuật
sự tích luỹ; sự thu thập; sự tăng tiết diện phôi (bằng cách chồn); sự dính; sự bám
Tin học
thu thập
Toán học
sự tập trung, sự thu thập
Xây dựng, Kiến trúc
sự tích luỹ; sự thu thập; sự tăng tiết diện phôi (bằng cách chồn); sự dính; sự bám
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gathering
|
gathering
gathering (n)
meeting, assembly, congregation, crowd, get-together (informal), jamboree, rally