Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sledge
[sledʒ]
|
danh từ
búa tạ (như) sledge-hammer
danh từ
(như) sled
nội động từ & ngoại động từ
(như) sled
Chuyên ngành Anh - Việt
sledge
[sledʒ]
|
Kỹ thuật
búa rèn, búa tạ
Xây dựng, Kiến trúc
búa rèn, búa tạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sledge
|
sledge
sledge (n)
bobsleigh, toboggan, bobsled, sled
sledge (v)
toboggan, sled, sleigh, luge