Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
intend
[in'tend]
|
ngoại động từ
có ý định; có ý muốn; dự định; định
Tôi có ý muốn đó là dịp sum họp gia đình, dè đâu không đúng như tôi dự định
Đó không phải những gì tôi dự định
Ông ta đâu có ý hại anh
Tôi nghe nói họ định lấy nhau
Tôi định để anh trông nom cửa hiệu này
( to intend something for somebody ) dự kiến ai sẽ nhận hoặc chịu tác động của cái gì
Tôi nghĩ bom thư đó nhằm vào tôi
( to intend something as something ) dự kiến cái gì sẽ ra sao hoặc như thề nào
Phải chăng lời nhận xét đó là nói đùa thôi?
( to intend something by something ) dự kiến cái gì sẽ có ý nghĩa nào đó
Anh hỏi vậy là có ý gì?