Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intend
[in'tend]
|
ngoại động từ
có ý định; có ý muốn; dự định; định
Tôi có ý muốn đó là dịp sum họp gia đình, dè đâu không đúng như tôi dự định
Đó không phải những gì tôi dự định
Ông ta đâu có ý hại anh
Tôi nghe nói họ định lấy nhau
Tôi định để anh trông nom cửa hiệu này
( to intend something for somebody ) dự kiến ai sẽ nhận hoặc chịu tác động của cái gì
Tôi nghĩ bom thư đó nhằm vào tôi
( to intend something as something ) dự kiến cái gì sẽ ra sao hoặc như thề nào
Phải chăng lời nhận xét đó là nói đùa thôi?
( to intend something by something ) dự kiến cái gì sẽ có ý nghĩa nào đó
Anh hỏi vậy là có ý gì?
Chuyên ngành Anh - Việt
intend
[in'tend]
|
Kỹ thuật
có ý định; có mục đích
Toán học
có ý định; có mục đích
Từ điển Anh - Anh
intend
|

intend

intend (ĭn-tĕndʹ) verb

intended, intending, intends

 

verb, transitive

1. To have in mind; plan: We intend to go. They intend going. You intended that she go.

2. a. To design for a specific purpose. b. To have in mind for a particular use.

3. To signify or mean.

verb, intransitive

To have a design or purpose in mind.

[Middle English entenden, from Old French entendre, from Latin intendere : in-, toward. See in-2 + tendere, to stretch.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intend
|
intend
intend (v)
aim, propose, plan, have it in mind, anticipate, expect, mean