Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intended
[in'tendid]
|
tính từ
được dự định; mong đợi
Hiệu quả/kết quả mong đợi
Một chuyến đi nước ngoài dự định vào tháng tới
( intended for somebody / something ) dành cho; dùng để
Đây là tạp chí dành cho giới trí thức
Nước (không phải) để uống
danh từ
(thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intended
|
intended
intended (adj)
  • envisioned, future, planned, proposed, projected, wished-for, anticipated
  • planned, intentional, deliberate, on purpose, premeditated, calculated
    antonym: accidental