Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inquire
[in'kwaiə]
|
Cách viết khác : enquire [in'kwaiə]
động từ
( to inquire something of somebody ) hỏi để được biết điều gì; hỏi thăm
hỏi tên ai
cô ta hỏi 'Anh có khoẻ không? '
hỏi đi đâu, cách làm như thế nào
cô ta hỏi tôi hết sức lịch sự là tôi muốn tiếp tục nữa hay không
( to inquire after somebody ) hỏi thăm sức khoẻ hoặc đời sống của ai
người ta đến hỏi thăm sức khoẻ đứa bé
hỏi thăm ai
( to inquire about somebody / something ) hỏi thông tin
Tôi sẽ hỏi 'Giá vé bao nhiêu? '
hỏi tại bàn thông tin
( to inquire into something ) tìm hiểu, điều tra
chúng ta phải tìm hiểu (điều tra) thêm về vụ bê bối này
Chuyên ngành Anh - Việt
inquire
[in'kwaiə]
|
Kỹ thuật
đòi hỏi
Toán học
đòi hỏi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inquire
|
inquire
inquire (v)
ask, query, request, question, make inquiries, find out