Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
further
['fə:ðə]
|
tính từ, cấp so sánh của far
xa hơn nữa, bên kia
ở phía bên kia của quả đồi
thêm nữa, hơn nữa
cần thêm sự giúp đỡ
giáo dục bổ túc
một hay hai chi tiết thêm nữa
cho đến khi có yết thị mới
phó từ, cấp so sánh của far
xa hơn nữa
đi xa hơn nữa
cách đây không đến một kilômét
thêm nữa, hơn nữa
điều tra thêm nữa
tôi không biết gì thêm nữa
ngoại động từ
đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho
đẩy mạnh một phong trào
Chuyên ngành Anh - Việt
further
['fə:ðə]
|
Kỹ thuật
xa hơn; hơn nữa
Toán học
xa hơn; hơn nữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
further
|
further
further (adj)
additional, more, extra, added, supplementary, auxiliary
further (v)
advance, promote, foster, broaden, expand, spread, extend, help, boost
antonym: prevent