Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
ghi
|
Kỹ thuật
bơ sữa trâu
Sinh học
bơ sữa trâu
Từ điển Việt - Anh
ghi
[ghi]
|
to write
Please write down/enter your address here
All they have done is to write a firmly established custom into the legislation
Never write down your password!
to note
Please note our new address!
to record
Don't touch the VCR, it's recording !
to read
To read an electricity meter
to score
To score 50 points for one's team
(từ gốc tiếng Pháp là Aiguille) xem ghi đường sắt
grey
Chuyên ngành Việt - Anh
ghi
[ghi]
|
Hoá học
recording
Kỹ thuật
registration
Tin học
recording, write
Toán học
registration
Vật lý
registration
Từ điển Việt - Việt
ghi
|
danh từ
thiết bị để chuyển đường chạy của xe lửa hoặc xe điện
bẻ ghi;
động từ
dùng chữ viết hoặc dấu hiệu để lưu giữ một nội dung nào đó, khi nhìn lại có thể biết hoặc nhớ lại nội dung ấy
ghi số điện thoại vào sổ; ghi tên vào danh sách; ghi lòng tạc dạ
lưu giữ thông tin lên thiết bị nhớ của máy tính
ghi đĩa CD; ghi dữ liệu vào thư mục gốc
tính từ
có màu giữa màu đen và trắng
chiếc quần màu ghi