Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[mó]
|
to touch; to interfere with something
Don't touch that revolver, it is loaded
No one would touch such an unpleasant fellow
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
đặt nhẹ các ngón tay vào một vật
người ăn thì có người mó thì không (tục ngữ)
2. động đến
nó hay tự ái, chớ mó vào
3. sờ vào vật gì
đừng mó vào ổ cắm điện