Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lục
[lục]
|
động từ.
to search;
to forage.
to forage one's pockets for a key.
tính từ.
green.
Từ điển Việt - Việt
lục
|
động từ
bới tung lên để tìm
lục ngăn tủ tìm giấy tờ
tính từ
có màu xanh sẫm, giữa màu lam và màu vàng
màu lục
danh từ
màu xanh
thưa hồng rậm lục đã chừng xuân qua (Truyện Kiều)