Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tìm
[tìm]
|
to find; to look for ...; to search for ...; to seek
To look everywhere for somebody/something
To find a market for Japanese cars
To search and replace
Powell đến Thổ Nhĩ Kỳ tìm hậu thuẫn cho cuộc chiến I-Rắc
Powell arrives in Turkey to seek backing for Iraq war
Chuyên ngành Việt - Anh
tìm
[tìm]
|
Kỹ thuật
seek
Tin học
seek, find
Vật lý
seek
Từ điển Việt - Việt
tìm
|
động từ
cố gắng để thấy, để có
giếng sâu bụi rậm trước sau tìm quàng (Truyện Kiều);
bới lông tìm vết (tục ngữ); tìm em như thể tìm chim (ca dao)
vận dụng trí cố nghĩ cho ra
tìm cách giải quyết; tìm lời ý nghĩa để thuyết phục