Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chìa
[chìa]
|
To insert a key in a lock
The key was still in the ignition
to extend; to hold out
To extend one's hand to greet someone
to show
To show one's card
to jut out; to protrude; to overhang
The balcony juts out over the road
Chuyên ngành Việt - Anh
chìa
[chìa]
|
Kỹ thuật
cantilevered
Toán học
cantilevered
Từ điển Việt - Việt
chìa
|
động từ
đưa ra, giơ ra phía trước
chìa tay ra bế con; chìa cho xem giấy tờ
nhô ra ngoài
ban-công chìa ra sân
danh từ
chìa khoá, nói tắt
tra chìa mở ổ khoá