Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công-tắc
[công tắc]
|
(tiếng Pháp gọi là Contact) switch; contact
On/off switch
The switch is on/off
To make/break the contact; To switch on/off the ignition
To reach for a switch
The switch is in an awkward place
Từ điển Việt - Việt
công-tắc
|
danh từ
mặt tiếp xúc của các bộ phận mạch điện, có tính dẫn điện (phiên âm từ tiếng Anh contact )
bộ phận đóng mở mạch điện
bật công-tắc đèn