Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đón
[đón]
|
to pick up; to fetch; to collect
To go to meet somebody at the airport; To fetch somebody from the airport; To pick somebody up at the airport
Two weeks later, he picks her up in the airport and asks, "So, honey, how was the trip?"
Từ điển Việt - Việt
đón
|
động từ
nhận cái đưa về phía mình
đón món quà; đón con từ tay bà
chào mừng, hoan nghênh người đến với mình
đón bạn đến chơi; đón đoàn ngoại giao
chờ gặp để đưa về
đến trường đón con
tiếp một việc đang chờ đợi
đón thư con
chờ sẵn
đón xe về quê
mời người đến giúp
đón cô giáo dạy kèm cho con