Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ấy
[ấy]
|
that, those
In that moment
that time is gone
That voice of yours is the voice of the homeland, That tune of yours is the tune of the love for the country
like
like father, like son
like master, like man
(expression) astonished or unsatisfied
từ đệm
he is coming behind, yes, he is
he is doing I don't know what
as far as I am concerned, I can do anything
từ cảm thán
surely, look here, mind you
Surely, I share your opinion
mind you, I've told you so
look here, don't do that
Từ điển Việt - Việt
ấy
|
động từ
được nhắc tới, biết tới, nhưng không thuộc về hiện tại
thời khổ cực ấy qua lâu rồi; khi ấy
tính từ
chỉ người hay vật được nói đến
gia đình ấy; ngôi nhà ấy
trạng từ
từ nhấn mạnh như muốn láy lại điều vừa nói đến
bạn ấy ư, lúc nào đến nhà tôi chơi cũng được; tôi ấy ư, sao cũng được
cảm từ
tiếng thốt ra để tỏ ý ngăn cản hay là phản đối
Ấy! Nó có làm gì sai sao bà lại đánh nó? ấy, tôi cũng nghĩ thế