Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
súng
[súng]
|
water-lily; nenuphar
firearm; gun
Popgun
Look out! He has a gun!
Do you have a licence for this gun?
A gun isn't a toy!
To draw a gun on somebody; To point a gun at somebody
I pulled out my gun and asked him what he wanted
Từ điển Việt - Việt
súng
|
danh từ
cây sống dưới nước, lá nổi trên mặt nước, hoa màu tím, củ ăn được
hoa súng
tên chung các vũ khí bắn bắn đạn
bắn phát súng chỉ thiên