Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feeling
['fi:liη]
|
danh từ
sự sờ mó, sự bắt mạch
sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng
cảm giác đau đớn
có cảm tưởng an toàn
sự cảm động, sự xúc động
thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua
cảm nghĩ, ý kiến
ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy
sự bất bình, sự bất mãn
(nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm
sự nhạy cảm
nhạy cảm về âm nhạc
( số nhiều) lòng tự ái
chạm lòng tự ái của ai
không hề oán hờn
bày tỏ cảm xúc bằng cách khóc lóc, hò hét.....
tránh xúc phạm đến ai
tính từ
có cảm giác
có tình cảm
xúc cảm, cảm động
nhạy cảm
thật tình, chân thật; sâu sắc
niềm vui thích chân thật
Chuyên ngành Anh - Việt
feeling
['fi:liη]
|
Kỹ thuật
cảm giác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feeling
|
feeling
feeling (n)
  • sensation, sense, sensitivity, touch
    antonym: numbness
  • emotion, sentiment, mood, reaction, sense, impression, response
  • opinion, view, point of view, belief, impression, consideration, attitude, sentiment
  • affection, regard, sympathy, attachment, concern, sensitivity, compassion, pity, empathy, love
    antonym: antipathy
  • hunch, suspicion, instinct, idea, intuition, gut reaction, presentiment, notion
  • atmosphere, feel, ambiance, mood, impression, quality, air, aura, character