Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
experienced
[iks'piəriənst]
|
tính từ
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
Chuyên ngành Anh - Việt
experienced
[iks'piəriənst]
|
Kỹ thuật
có kinh nghiệm, hiểu biết
Toán học
có kinh nghiệm, hiểu biết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
experienced
|
experienced
experienced (adj)
knowledgeable, skilled, practiced, qualified, veteran, expert, proficient, skillful
antonym: inexperienced