Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
safety
['seifti]
|
danh từ
sự an toàn, sự chắc chắn
ở chỗ an toàn
chơi cẩn thận; chơi ăn chắc
tính an toàn, tính chất không nguy hiểm
tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm
chốt an toàn (ở súng)
Chuyên ngành Anh - Việt
safety
['seifti]
|
Hoá học
sự an toàn, sự chắc chắn
Kinh tế
sự an toàn
Kỹ thuật
sự an toàn, sự tin cậy; sự bền chắc; chốt an toàn (súng), móc treo thang máy; an toàn, bảo vệ; giữ cố định, kẹp chặt
Sinh học
sự an toàn, sự chắc chắn
Tin học
độ an toàn
Toán học
tính an toàn; độ tin cậy
Vật lý
(sự, tính; độ) an toàn
Xây dựng, Kiến trúc
sự an toàn, sự tin cậy; sự bền chắc; chốt an toàn (súng), móc treo thang máy; an toàn, bảo vệ; giữ cố định, kẹp chặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
safety
|
safety
safety (n)
care, security, protection, shelter, well-being, welfare
antonym: danger