Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
composition
[,kɔmpə'zi∫n]
|
danh từ
thành phần cấu tạo; kết cấu
nghiên cứu thành phần cấu tạo của đất
tính hắn hơi tàng tàng
con người ông ta hơi đãng trí một tí
bố cục (của bức tranh, bức ảnh..)
nét vẽ của cô ta thì khá, nhưng bố cục thì yếu
chất tổng hợp
chất tổng hợp dùng làm vật liệu lát sàn
sàn làm bằng chất tổng hợp
tác phẩm (bản nhạc, bài thơ, quyển sách....)
một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven
(âm nhạc) sự sáng tác; nghệ thuật sáng tác
chơi một bản xônat cho pianô do chính mình sáng tác
học sáng tác tại một nhạc viện nổi tiếng thế giới
bài luận; bài tiểu luận
(ngành in) sự xếp chữ