Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sonata
[sə'nɑ:tə]
|
danh từ
(âm nhạc) bản xô-nát (bản nhạc soạn cho một nhạc cụ ( pi-a-nô) hoặc hai ( pi-a-nô và vi-ô-lông) (thường) có 3, 4 phần)
Từ điển Việt - Việt
sonata
|
danh từ
Bản nhạc gồm ba hoặc bốn chương khác nhau về nhịp điệu.