Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conservatory
[kən'sə:vətri]
|
danh từ
căn phòng có tường và trần bằng kính để giữ cho thực vật khỏi bị lạnh, được xây dựa vào tường ngoài của một ngôi nhà và có cửa mở thông vào nhà; nhà kính trồng cây
Chuyên ngành Anh - Việt
conservatory
[kən'sə:vətri]
|
Kỹ thuật
nhà kính
Sinh học
nhà kính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conservatory
|
conservatory
conservatory (n)
  • school of the arts, music school, art school, school of dance, conservatoire
  • greenhouse, hothouse, glasshouse