Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
madness
['mædnis]
|
danh từ
chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, chứng loạn trí
sự giận dữ; cơn giận điên cuồng
sự điên rồ, sự ngu xuẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
madness
|
madness
madness (n)
folly, foolishness, stupidity, foolhardiness