Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
competent
['kɔmpitənt]
|
tính từ
( competent as / at / in something ) ( competent to do something ) thạo; rành; giỏi
anh ta có thạo việc hay không?
cô ta không thạo việc lái xe hơi (cô ta lái xe hơi không rành)
khá (chưa đến mức xuất sắc)
một bài xã luận khá
(pháp lý) có thẩm quyền
việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
Chuyên ngành Anh - Việt
competent
['kɔmpitənt]
|
Hoá học
có thẩm quyền, có hiệu lực, có công hiệu
Kỹ thuật
có thẩm quyền, có hiệu lực, có công hiệu
Xây dựng, Kiến trúc
đủ khả năng tải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
competent
|
competent
competent (adj)
capable, able, knowledgeable, experienced, skilled, proficient, fit, expert, adept
antonym: inept