Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
compete
[kəm'pi:t]
|
nội động từ
( to compete against / with somebody in / for something ) đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
đua tài với người nào
cạnh tranh thương mại với các nước khác
nhiều công ty đang cạnh tranh (với nhau) để giành hợp đồng
một con ngựa từng đua bốn lần trong lớn Quốc gia
chúng tôi chỉ có số tiền eo hẹp mà lại có nhiều đơn thỉnh cầu ganh đua nhau, nên rất khó chọn
Chuyên ngành Anh - Việt
compete
[kəm'pi:t]
|
Kỹ thuật
chạy đua, cạnh tranh, thi đua
Toán học
chạy đua, cạnh tranh, thi đua
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
compete
|
compete
compete (v)
  • contest, contend, vie, strive, participate, take part, enter, play
  • compare, equal, measure up, rival, match, parallel, stand the test, stand the pace