Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
talent
['tælənt]
|
danh từ
tài năng, năng lực; tài ba
một người rất có năng lực
đề tài mai một
người có tài, nhân tài
kêu gọi tất cả nhân tài
người hấp dẫn về tình dục
khiếu, năng khiếu
có năng khiếu về...
( the talent ) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)
talăng (đơn vị tiền tệ hoặc đơn vị trọng lượng thời xưa ở một số nước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
talent
|
talent
talent (n)
ability, aptitude, flair, bent, gift, faculty, capacity, endowment, genius