Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
commission
[kə'mi∫n]
|
danh từ
( commission to do something ) nhiệm vụ; phận sự
bà ta đã nhận được nhiều việc thiết kế các toà nhà công cộng
hội đồng; uỷ ban
hội đồng (uỷ ban) điều tra
một Uỷ ban Hoàng gia đặc trách về phúc lợi xã hội
tiền hoa hồng
sự bán hàng ăn tiền hoa hồng
làm việc cho ai để hưởng hoa hồng (chứ không hưởng lương)
anh sẽ được 10 % hoa hồng về tất cả những món anh bán cho du khách nước ngoài
( commission of something ) sự phạm; sự can phạm
sự phạm tội
(quân sự) bằng phong cấp sĩ quan
(hàng hải) sự trang bị vũ khí
đã được trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)
không được trang bị đầy đủ, không sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)
ngoại động từ
uỷ nhiệm; uỷ thác
uỷ thác ai làm việc gì
đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)
ông ta đặt làm một pho tượng vợ ông ta
( to commission somebody as something ) chính thức bổ nhiệm
ông ta được bổ nhiệm làm thiếu tá trong đạo quân tiếp viện
đưa (máy móc, thiết bị...) vào hoạt động
nhà máy hạt nhân đang xây sẽ được đưa vào hoạt động trong năm năm tới