Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reinforcement
[,ri:in'fɔ:smənt]
|
danh từ, số nhiều reinforcements
( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện; quân tăng viện
sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì)
sự củng cố, sự nhấn mạnh, sự ủng hộ thêm nữa (cái gì)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reinforcements
|
reinforcements
reinforcements (n)
cavalry, help, aid, support, assistance, backup