Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chalk
[t∫ɔ:k]
|
danh từ
đá phấn
phấn (viết)
một viên phấn (viết)
điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)
(từ lóng) vết sẹo, vết xước
hoàn toàn khác nhau; khác nhau hẳn
trông gà hoá cuốc
hơn nhiều, bỏ xa
nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều
không biết gì cả, không hiểu gì cả
đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
(nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn
(từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
ngoại động từ
viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
bôi phấn
đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)
(thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
Chuyên ngành Anh - Việt
chalk
[t∫ɔ:k]
|
Hoá học
vôi; đá phấn
Kỹ thuật
vỏ trứng; vết sẹo; vết xước; phấn (viết)
Sinh học
vỏ trứng; vết sẹo; vết xước; phấn (viết)
Toán học
phấn
Vật lý
phấn
Từ điển Anh - Anh
chalk
|

chalk

chalk (chôk) noun

1. A soft, compact calcite, CaCO3, with varying amounts of silica, quartz, feldspar, or other mineral impurities, generally gray-white or yellow-white and derived chiefly from fossil seashells.

2. a. A piece of chalk or chalklike substance in crayon form, used for marking on a blackboard or other surface. b. Games. A small cube of chalk used in rubbing the tip of a billiard or pool cue to increase its friction with the cue ball.

3. A mark made with chalk.

4. Chiefly British. A score or tally.

verb, transitive

chalked, chalking, chalks

1. To mark, draw, or write with chalk: chalked my name on the blackboard.

2. To rub or cover with chalk, as the tip of a billiard cue.

3. To make pale; whiten.

4. To treat (soil, for example) with chalk.

phrasal verb.

chalk up

1. To earn or score: chalk up points.

2. To credit or ascribe: Chalk that up to experience.

 

 

[Middle English, from Old English cealk, from Latin calx, calc-, lime. See calx.]

chalkʹiness noun

chalkʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chalk
|
chalk
chalk (v)
write, draw, mark, doodle, scribble, sketch