Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheese
[t∫i:z]
|
danh từ
phó-mát; bánh phó-mát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
nếm mùi thất bại
bị bịp
(thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
nội động từ
trớ ra (trẻ con)
danh từ (thông tục)
the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất
xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà
nó cứ tưởng nó là bậc nhất
ngoại động từ
làm cho ai chán ngán cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
cheese
[t∫i:z]
|
Kỹ thuật
fomat; món ăn đông; batê; bã ép
Sinh học
pho mát
Xây dựng, Kiến trúc
phôi cán tấm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheese
|
cheese
cheese (types of)
  • soft cheese: Brie, Camembert, chèvre, cottage cheese, cream cheese, curd, Danish blue, Dolcelatte, Gorgonzola, mascarpone, mozzarella, ricotta, Roquefort
  • hard cheese: caerphilly, cheddar, Cheshire, Edam, Emmental, Emmenthaler, feta, Gouda, Gruyère, haloumi, Monterey Jack, Parmesan, pecorino, Stilton, Wensleydale